Đọc nhanh: 算你狠 (toán nhĩ ngận). Ý nghĩa là: Bạn là cái gì đó!, bạn có tôi!, bạn thắng!.
算你狠 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn là cái gì đó!
you are something!
✪ 2. bạn có tôi!
you got me!
✪ 3. bạn thắng!
you win!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算你狠
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
- 今年 你 打算 去 哪儿 旅行 ?
- Năm nay bạn định đi đâu du lịch?
- 你 打算 去 哪里 进修 ?
- Bạn dự định bổ túc ở đâu?
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 你 划算 一下 这个 项目
- Bạn hãy tính toán dự án này đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
狠›
算›