Đọc nhanh: 简谐波 (giản hài ba). Ý nghĩa là: sóng điều hòa đơn giản, Sóng hình sin.
简谐波 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sóng điều hòa đơn giản
simple harmonic wave
✪ 2. Sóng hình sin
sine wave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简谐波
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 个人简历
- Lý lịch cá nhân.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
简›
谐›