Đọc nhanh: 求职简历 (cầu chức giản lịch). Ý nghĩa là: sơ yếu lý lịch.
求职简历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ yếu lý lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求职简历
- 为了 求学 , 他 经历 了 长途跋涉
- Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.
- 公司 要求 学历 达到 本科
- Công ty yêu cầu trình độ học vấn tối thiểu là đại học.
- 个人简历
- Lý lịch cá nhân.
- 优秀 的 简历 能 增加 机会
- Một CV ưu tú có thể làm tăng cơ hội.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
- 他 认真 准备 了 求职 简历
- Anh ấy đã chuẩn bị cẩn thận CV của mình.
- 他 求职 的 努力 都 落空 了
- Những nỗ lực tìm việc làm của anh đều vô ích.
- 他 在 求职 时 多次 碰壁
- Anh ấy đã gặp nhiều khó khăn khi xin việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
求›
简›
职›