Đọc nhanh: 工作简历 (công tá giản lịch). Ý nghĩa là: Lý lịch công tác.
工作简历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lý lịch công tác
工作简历,简历,顾名思义,就是对个人学历、经历、特长、爱好及其它有关情况所作的简明扼要的书面介绍。通过工作简历可以看出一个人的大致经历,在许多领域都会用到工作简历,它是供人事机关行使录用和任免权的参考依据之一。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作简历
- 一份 稳定 的 工作
- Một công việc ổn định.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 工作简报
- báo cáo vắn tắt công việc.
- 这份 工作 对 学历 的 门槛 很 高
- Công việc này có yêu cầu cao về trình độ học vấn.
- 这份 工作 要求 高学历
- Công việc này yêu cầu trình độ học vấn cao.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
- 2001 年末 , 搜寻 工作 取消 了
- Cuối năm 2001, cuộc tìm kiếm bị hủy bỏ.
- 找 工作 的 时候 要 准备 一份 优秀 的 简历
- Khi tìm việc làm, cần chuẩn bị một bản CV ấn tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
历›
工›
简›