Đọc nhanh: 个人简历 (cá nhân giản lịch). Ý nghĩa là: CV cá nhân.
个人简历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. CV cá nhân
个人简历是求职者给招聘单位发的一份简要介绍。包含自己的基本信息:姓名、性别、年龄、民族、籍贯、政治面貌、学历、联系方式,以及自我评价、工作经历、学习经历、荣誉与成就、求职愿望、对这份工作的简要理解等等。以简洁重点为最佳标准。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人简历
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 这个 电影 简直 让 人 无法自拔
- Bộ phim này thật khiến người ta không dứt ra được.
- 个人简历
- Lý lịch cá nhân.
- 每个 人 的 历程 不同
- Mỗi người có một quá trình khác nhau.
- 冒顿 是 一个 历史 人物
- Mặc Đột là một nhân vật lịch sử.
- 简历 体现 个人 能力
- Sơ yếu lý lịch thể hiện năng lực của cá nhân.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
- 他 历来 都 是 一个 勤奋 的 人
- Anh ấy từ trước đến nay luôn là một người chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
历›
简›