Đọc nhanh: 报表简介 (báo biểu giản giới). Ý nghĩa là: Giới thiệu sơ lược về báo biểu.
报表简介 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giới thiệu sơ lược về báo biểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报表简介
- 她 在 报纸 上 发表 了 一篇 论文
- Cô ấy đã đăng một bài luận trên báo.
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 我 的 故事 被 发表 在 报刊 上
- Câu chuyện của tôi được đăng trên báo.
- 她 在 报告 中 摘要 发表 了 观点
- Cô ấy đã tóm tắt và trình bày quan điểm trong báo cáo.
- 他 用 简练 而 鲜明 的 笔触 来 表现 祖国 壮丽 的 河山
- anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc
- 她 的 表演 简直 太 出色 了
- Biểu diễn của cô ấy quả thực quá tuyệt.
- 他们 已经 简介 了 会议 的 主题
- Họ đã giới thiệu chủ đề của cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
报›
简›
表›