Đọc nhanh: 生平简介 (sinh bình giản giới). Ý nghĩa là: phác thảo tiểu sử.
生平简介 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phác thảo tiểu sử
biographic sketch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生平简介
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 今昔对比 , 生活 水平 提高 了
- So với ngày xưa, mức sống đã được nâng cao.
- 他 生平 热爱 音乐 与 艺术
- Cả cuộc đời anh ấy yêu âm nhạc và nghệ thuật.
- 他们 为 和平 付出 了 生命
- Họ đã hy sinh mạng sống vì hòa bình.
- 她 的 生平 简单 却 幸福
- Cuộc đời của cô ấy đơn giản nhưng hạnh phúc.
- 他们 已经 简介 了 会议 的 主题
- Họ đã giới thiệu chủ đề của cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
平›
生›
简›