出境签证 chūjìng qiānzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【xuất cảnh thiêm chứng】

Đọc nhanh: 出境签证 (xuất cảnh thiêm chứng). Ý nghĩa là: Visa xuất cảnh.

Ý Nghĩa của "出境签证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出境签证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Visa xuất cảnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出境签证

  • volume volume

    - céng zài 爱德华 àidéhuá · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 审判 shěnpàn zhōng 出庭作证 chūtíngzuòzhèng

    - Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?

  • volume volume

    - 过境签证 guòjìngqiānzhèng

    - thị thực quá cảnh; vi-sa.

  • volume volume

    - 出港 chūgǎng 许可证 xǔkězhèng

    - giấy phép rời bến

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu qiān 出生证明 chūshēngzhèngmíng

    - Tôi không ký vào giấy khai sinh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen huì 尽快 jǐnkuài 办妥 bàntuǒ nín de 入境签证 rùjìngqiānzhèng 手续 shǒuxù de

    - Chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục visa nhập cảnh của bạn càng sớm càng tốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 居留 jūliú 超过 chāoguò le 签证 qiānzhèng 期限 qīxiàn

    - Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.

  • volume volume

    - de 签证 qiānzhèng 已经 yǐjīng 过期 guòqī le

    - Visa của bạn đã hết thời hạn.

  • - 上岗 shànggǎng qián 必须 bìxū 出示 chūshì 有效 yǒuxiào de 司机 sījī zhèng

    - Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYTU (土卜廿山)
    • Bảng mã:U+5883
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao