Đọc nhanh: 出境签证 (xuất cảnh thiêm chứng). Ý nghĩa là: Visa xuất cảnh.
出境签证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Visa xuất cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出境签证
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 过境签证
- thị thực quá cảnh; vi-sa.
- 出港 许可证
- giấy phép rời bến
- 我 没有 签 出生证明
- Tôi không ký vào giấy khai sinh.
- 我们 会 尽快 办妥 您 的 入境签证 手续 的
- Chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục visa nhập cảnh của bạn càng sớm càng tốt.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 你 的 签证 已经 过期 了
- Visa của bạn đã hết thời hạn.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
境›
签›
证›