Đọc nhanh: 国境签证 (quốc cảnh thiêm chứng). Ý nghĩa là: Visa quá cảnh.
国境签证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Visa quá cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国境签证
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 国籍 对 申请 签证 很 重要
- Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 过境签证
- thị thực quá cảnh; vi-sa.
- 外国 记者 被 驱逐出境
- Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.
- 偷越 国境
- lén vượt qua biên giới; vượt biên.
- 我们 会 尽快 办妥 您 的 入境签证 手续 的
- Chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục visa nhập cảnh của bạn càng sớm càng tốt.
- 我 需要 办 签证 去 国外
- Tôi cần làm visa để ra nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
境›
签›
证›