Đọc nhanh: 签约奖金 (thiêm ước tưởng kim). Ý nghĩa là: tiền thưởng đăng nhập, tiền thưởng cho việc đồng ý gia nhập công ty. Ví dụ : - 是签约奖金吗 Một số loại tiền thưởng ký kết?
签约奖金 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiền thưởng đăng nhập
sign-on bonus
✪ 2. tiền thưởng cho việc đồng ý gia nhập công ty
signing bonus
- 是 签约 奖金 吗
- Một số loại tiền thưởng ký kết?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签约奖金
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 他 不得 奖学金
- Anh ấy không nhận được học bổng.
- 是 签约 奖金 吗
- Một số loại tiền thưởng ký kết?
- 他 得到 了 奖金
- Anh ấy đã nhận được tiền thưởng.
- 今天 老板 发了 奖金
- Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.
- 他 又 拿到 奖学金 了 , 真棒
- Anh ấy lại giành được học bổng, giỏi quá đi!
- 他 得到 了 优厚 的 奖金
- Anh ấy nhận được tiền thưởng hậu hĩnh.
- 他 连续 三年 获得 了 奖学金
- Anh ấy đã nhận học bổng liên tục trong ba năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奖›
签›
约›
金›