签约奖金 qiānyuē jiǎngjīn
volume volume

Từ hán việt: 【thiêm ước tưởng kim】

Đọc nhanh: 签约奖金 (thiêm ước tưởng kim). Ý nghĩa là: tiền thưởng đăng nhập, tiền thưởng cho việc đồng ý gia nhập công ty. Ví dụ : - 是签约奖金吗 Một số loại tiền thưởng ký kết?

Ý Nghĩa của "签约奖金" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

签约奖金 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiền thưởng đăng nhập

sign-on bonus

✪ 2. tiền thưởng cho việc đồng ý gia nhập công ty

signing bonus

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 签约 qiānyuē 奖金 jiǎngjīn ma

    - Một số loại tiền thưởng ký kết?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签约奖金

  • volume volume

    - liǎng guó 签定 qiāndìng le 和约 héyuē

    - Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 奖学金 jiǎngxuéjīn

    - Anh ấy không nhận được học bổng.

  • volume volume

    - shì 签约 qiānyuē 奖金 jiǎngjīn ma

    - Một số loại tiền thưởng ký kết?

  • volume volume

    - 得到 dédào le 奖金 jiǎngjīn

    - Anh ấy đã nhận được tiền thưởng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 老板 lǎobǎn 发了 fāle 奖金 jiǎngjīn

    - Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.

  • volume volume

    - yòu 拿到 nádào 奖学金 jiǎngxuéjīn le 真棒 zhēnbàng

    - Anh ấy lại giành được học bổng, giỏi quá đi!

  • volume volume

    - 得到 dédào le 优厚 yōuhòu de 奖金 jiǎngjīn

    - Anh ấy nhận được tiền thưởng hậu hĩnh.

  • volume volume

    - 连续 liánxù 三年 sānnián 获得 huòdé le 奖学金 jiǎngxuéjīn

    - Anh ấy đã nhận học bổng liên tục trong ba năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao