Đọc nhanh: 不含奖金) (bất hàm tưởng kim). Ý nghĩa là: excluding bonus Không bao gồm thưởng.
不含奖金) khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. excluding bonus Không bao gồm thưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不含奖金)
- 奖金 不 封顶
- tiền thưởng không giới hạn.
- 他 不得 奖学金
- Anh ấy không nhận được học bổng.
- 这笔 奖金 , 他 一再 推让 , 不肯 收下
- Anh liên tục từ chối nhận khoản tiền thưởng này.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 她 因 未能 获得 奖金 而 深感 不满
- Cô ấy rất không hài lòng vì không thể nhận được tiền thưởng.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
- 救人 是 该 做 的 , 我 真 不要 这笔 奖金
- cứu người là việc nên làm, nên tôi không cần phần thưởng này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
含›
奖›
金›