Đọc nhanh: 签字笔 (thiêm tự bút). Ý nghĩa là: bút dạ, bút mực gel, bút rollerball.
签字笔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bút dạ
felt-tip pen
✪ 2. bút mực gel
gel ink pen
✪ 3. bút rollerball
roller ball pen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签字笔
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 他 坐下 来 开始 捉笔 写字
- Anh ấy ngồi xuống và bắt đầu cầm bút viết chữ.
- 他 用 威胁 逼迫 我 签字
- Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.
- 他 在 钢笔 上刻 了 自己 的 名字
- Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.
- 书上 有 作者 的 亲笔 题字
- trong sách có chữ lưu niệm tự tay tác giả viết.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 他 在 合同 上 签字
- Anh ấy ký tên trên hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
笔›
签›