Đọc nhanh: 保呈 (bảo trình). Ý nghĩa là: bản tường trình; bản báo cáo.
保呈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản tường trình; bản báo cáo
旧时对别人的言行承担保证一类的呈文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保呈
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 骑士 们 冲向 宫殿 去 保护 国王
- Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
呈›