Đọc nhanh: 分子筛 (phân tử si). Ý nghĩa là: chất thấm hút.
分子筛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất thấm hút
用吸附性很强的物质 (如硅铝酸盐) 塑成的物体具有许多孔径大小均一的微孔,能有选择的吸附某种小于孔径的分子用于液体和气体的干燥、分离、净化
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分子筛
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 不要 对 孩子 太过分
- Đừng đối xử quá đáng với con cái.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 他们 被 指责 为 白色 分子
- Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 我们 可以 用 一个 筛子 把 石头 分离出来
- Chúng ta có thể sử dụng một cái sàng để tách đá ra.
- 他 也 算是 个 知识分子
- Anh ấy cũng được coi là một thành phần trí thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
子›
筛›