筒阀 tǒng fá
volume volume

Từ hán việt: 【đồng phiệt】

Đọc nhanh: 筒阀 (đồng phiệt). Ý nghĩa là: van tay áo.

Ý Nghĩa của "筒阀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筒阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. van tay áo

a sleeve valve

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筒阀

  • volume volume

    - 雅利安 yǎlìān 军阀 jūnfá de 资深 zīshēn 执行员 zhíxíngyuán 新纳粹 xīnnàcuì 组织 zǔzhī

    - Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.

  • volume volume

    - 双筒 shuāngtǒng 猎枪 lièqiāng

    - súng săn hai nòng.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 刷油漆 shuāyóuqī yòng 滚筒 gǔntǒng ér 不用 bùyòng 刷子 shuāzǐ 那么 nàme 刷出 shuāchū de 面积 miànjī yào 大得多 dàdéduō

    - Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.

  • volume volume

    - 讨厌 tǎoyàn 话筒 huàtǒng 说话 shuōhuà

    - Tôi ghét nói chuyện với người ngồi lê đôi mách.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 茶叶 cháyè tǒng

    - Tôi đã mua một ống đựng trà.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè xiǎo 手电筒 shǒudiàntǒng

    - Tôi đã mua một chiếc đèn pin nhỏ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一个 yígè xīn 话筒 huàtǒng

    - Chúng ta cần một cái loa mới.

  • volume volume

    - de 高筒 gāotǒng 防水 fángshuǐ xuē 钓鱼 diàoyú 工具 gōngjù 使 shǐ 不堪重负 bùkānzhòngfù

    - Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng , Tǒng
    • Âm hán việt: Đồng , Động
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HBMR (竹月一口)
    • Bảng mã:U+7B52
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt
    • Nét bút:丶丨フノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSOI (中尸人戈)
    • Bảng mã:U+9600
    • Tần suất sử dụng:Cao