Đọc nhanh: 筒阀 (đồng phiệt). Ý nghĩa là: van tay áo.
筒阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van tay áo
a sleeve valve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筒阀
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 双筒 猎枪
- súng săn hai nòng.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 我 讨厌 和 话筒 说话
- Tôi ghét nói chuyện với người ngồi lê đôi mách.
- 我 买 了 一个 茶叶 筒
- Tôi đã mua một ống đựng trà.
- 我 买 了 一个 小 手电筒
- Tôi đã mua một chiếc đèn pin nhỏ.
- 我们 需要 一个 新 话筒
- Chúng ta cần một cái loa mới.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筒›
阀›