jīn
volume volume

Từ hán việt: 【khâm】

Đọc nhanh: (khâm). Ý nghĩa là: vạt áo; tà áo; vạt, đồng hao; cột chèo. Ví dụ : - 大襟。 vạt áo.. - 对襟。 vạt áo đối xứng.. - 襟兄。 anh cột chèo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vạt áo; tà áo; vạt

上衣、袍子前面的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大襟 dàjīn

    - vạt áo.

  • volume volume

    - 对襟 duìjīn

    - vạt áo đối xứng.

✪ 2. đồng hao; cột chèo

指连襟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 襟兄 jīnxiōng

    - anh cột chèo.

  • volume volume

    - 襟弟 jīndì

    - em đồng hao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shì xiǎo 文员 wényuán 收入 shōurù 本来 běnlái 不高 bùgāo 这时 zhèshí 孩子 háizi yīn bìng 住院 zhùyuàn 真是 zhēnshi 捉襟见肘 zhuōjīnjiànzhǒu a

    - Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.

  • volume volume

    - 对襟 duìjīn

    - vạt áo đối xứng.

  • volume volume

    - 恢廓 huīkuò de 胸襟 xiōngjīn

    - tấm lòng rộng mở

  • volume volume

    - 伟大 wěidà de 胸襟 xiōngjīn

    - tấm lòng vĩ đại

  • volume volume

    - 大襟 dàjīn

    - vạt áo.

  • volume volume

    - shì de 连襟 liánjīn

    - cậu ấy là anh em đồng hao với tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 同事 tóngshì yòu shì 连襟 liánjīn

    - họ vừa là đồng nghiệp vừa là anh em cột chèo với nhau.

  • volume volume

    - xiǎo 女孩儿 nǚháier de 衣襟 yījīn dōu zhe 几个 jǐgè 海棠 hǎitáng 果儿 guǒér

    - trong vạt áo bé gái túm mấy quả hải đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Khâm
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDDF (中木木火)
    • Bảng mã:U+895F
    • Tần suất sử dụng:Cao