Đọc nhanh: 等项 (đẳng hạng). Ý nghĩa là: đẳng hạng.
等项 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẳng hạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等项
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
等›
项›