Đọc nhanh: 等周不等式 (đẳng chu bất đẳng thức). Ý nghĩa là: bất đẳng thức đẳng tích.
等周不等式 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bất đẳng thức đẳng tích
the isoperimetric inequality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等周不等式
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 他们 的 成绩 差不多 等
- Điểm số của họ gần như bằng nhau.
- 不 等 了 , 我 有 个 急诊
- Không đợi nữa, tôi còn có ca cấp cứu.
- 不能 把 这 两件事 等同 起来
- không nên đánh đồng hai việc này.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 只好 坐下 等 她 , 因为 我 不能 就 那样 不 作 一点 解释 就 走掉
- Đành phải ngồi đợi cô ấy, bởi vì tôi không thể nào bỏ đi mà không giải thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
周›
式›
等›