Đọc nhanh: 管理层收购 (quản lí tằng thu cấu). Ý nghĩa là: quản lý mua lại (MBO).
管理层收购 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quản lý mua lại (MBO)
management buyout (MBO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管理层收购
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他 将 监督管理 整个 项目
- Anh ấy giám sát quản lý cả hạng mục.
- 他们 一同 管理 这个 项目
- Họ cùng nhau quản lý hạng mục này.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
收›
理›
管›
购›