Đọc nhanh: 等位基因 (đẳng vị cơ nhân). Ý nghĩa là: alen (một trong hai gen bắt cặp ở sinh vật lưỡng bội). Ví dụ : - 所有等位基因频率都与凶器上 Không có tần số alen nào tương ứng
等位基因 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. alen (một trong hai gen bắt cặp ở sinh vật lưỡng bội)
allele (one of two paired gene in diploid organism)
- 所有 等位基因 频率 都 与 凶器 上
- Không có tần số alen nào tương ứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等位基因
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 同等 地位
- địa vị ngang nhau
- 他 有 下 等 职位
- Anh ấy có chức vụ thấp.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 所有 等位基因 频率 都 与 凶器 上
- Không có tần số alen nào tương ứng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
因›
基›
等›