等比数列 děng bǐ shùliè
volume volume

Từ hán việt: 【đẳng bí số liệt】

Đọc nhanh: 等比数列 (đẳng bí số liệt). Ý nghĩa là: cấp số nhân.

Ý Nghĩa của "等比数列" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

等比数列 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấp số nhân

geometric progression

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等比数列

  • volume volume

    - 写下 xiěxià le 一列 yīliè 数字 shùzì

    - Anh ấy viết xuống một dãy số.

  • volume volume

    - 九比 jiǔbǐ sān 等于 děngyú sān

    - 9 chia 3 bằng 3.

  • volume volume

    - 凡得 fándé 90 fēn de 学生 xuésheng 列为 lièwéi 甲等 jiǎděng

    - Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 人数 rénshù 对比 duìbǐ shì 一对 yīduì

    - Tỷ lệ của số người hai bên là 1 và 4.

  • volume volume

    - 四比二 sìbǐèr 等于 děngyú èr

    - 4 chia 2 bằng 2.

  • volume volume

    - 中文 zhōngwén yǒu 很多 hěnduō 语气词 yǔqìcí 比如 bǐrú a ne ba ya 等等 děngděng

    - Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.

  • volume volume

    - 对比 duìbǐ 数据 shùjù 发现错误 fāxiàncuòwù

    - So sánh dữ liệu để phát hiện lỗi.

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó 光棍 guānggùn de 数量 shùliàng 等于 děngyú 美国 měiguó 所有 suǒyǒu 年轻 niánqīng 男子 nánzǐ de 数量 shùliàng

    - Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao