Đọc nhanh: 等位 (đẳng vị). Ý nghĩa là: (vật lý) đẳng thế.
等位 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (vật lý) đẳng thế
(physics) equipotential
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等位
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 同等 地位
- địa vị ngang nhau
- 他 有 下 等 职位
- Anh ấy có chức vụ thấp.
- 所有 等位基因 频率 都 与 凶器 上
- Không có tần số alen nào tương ứng
- 这 两位 都 是 武林高手 非 等闲之辈
- Cả hai vị này đều là cao thủ võ lâm, đều không dễ động vào.
- 这位 先生 , 请 您 稍等一下
- Thưa ngài, xin vui lòng đợi một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
等›