Đọc nhanh: 第二级 (đệ nhị cấp). Ý nghĩa là: cấp II.
第二级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp II
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第二级
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 他 在 100 米 比赛 中跑 第二
- Anh ấy chạy thứ hai trong cuộc thi chạy 100 mét.
- 今年 我 上 大学 二年级
- Năm nay tôi học năm 2 đại học.
- 他长 得 狰狞 , 让 人 不想 看 第二眼
- Anh ta trông hung dữ đến mức mọi người không muốn nhìn lần thứ hai.
- 你 是 第二个 到 的
- Bạn là người đến thứ hai.
- 他 在 第二轮 比赛 中 被 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi vòng thi thứ hai.
- 他 正在 创作 新 作品 的 第二集
- Anh ấy đang sáng tác tập hai của tác phẩm mới.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
第›
级›