Đọc nhanh: 扬弓 (dương cung). Ý nghĩa là: lên cung.
扬弓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lên cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬弓
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 他 引弓射 向 天空
- Anh ấy kéo cung bắn lên trời.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 他扬 着 手中 的 鲜花
- Anh ấy giơ cao hoa tươi ở trong tay.
- 他 弓腰 捡起 地上 的 纸
- Anh ấy cúi lưng nhặt tờ giấy trên đất.
- 他 得到 了 上级 的 表扬
- Anh ấy nhận được sự khen ngợi từ cấp trên.
- 他 努力 扬 自己 的 名声
- Anh ta cố gắng truyền đi danh tiếng của bản thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弓›
扬›