Đọc nhanh: 第二季度 (đệ nhị quý độ). Ý nghĩa là: quý II (của năm tài chính).
第二季度 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quý II (của năm tài chính)
second quarter (of financial year)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第二季度
- 全班 第二
- Cao nhất nhì lớp.
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 公司 第一季度 表现 很 好
- Hiệu suất của công ty trong quý đầu rất tốt.
- 他 的 作品 屈居 第二 , 令人 惋惜
- Tác phẩm của anh ta xếp thứ hai, thật đáng tiếc.
- 他 正在 创作 新 作品 的 第二集
- Anh ấy đang sáng tác tập hai của tác phẩm mới.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
- 第三季度 有点 起色
- Quý 3 đã được cải thiện.
- 他们 正在 进行 季度 结算
- Họ đang tiến hành kết toán quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
季›
度›
第›