Đọc nhanh: 第三眼睑 (đệ tam nhãn kiểm). Ý nghĩa là: màng nictitating (động vật học).
第三眼睑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng nictitating (động vật học)
nictitating membrane (zoology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第三眼睑
- 安妮 排 第三
- Annie là ba.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 似 流 年 , 不知不觉 中 我 已经 跨过 了 的 第 三个 界碑
- Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 他长 得 狰狞 , 让 人 不想 看 第二眼
- Anh ta trông hung dữ đến mức mọi người không muốn nhìn lần thứ hai.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 他 属于 第三代 子孙
- Anh ấy thuộc thế hệ con cháu thứ ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
眼›
睑›
第›