Đọc nhanh: 第三状态 (đệ tam trạng thái). Ý nghĩa là: tình trạng sức khỏe dưới mức tối ưu.
第三状态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình trạng sức khỏe dưới mức tối ưu
suboptimal health status
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第三状态
- 他们 挨 到 第三天 才 出发
- Họ đợi đến ngày thứ ba mới xuất phát.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 他 属于 第三代 子孙
- Anh ấy thuộc thế hệ con cháu thứ ba.
- 他 在 处于 紧张状态 中
- Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他 在 比赛 中 取得 了 第三名
- Anh ấy đạt được vị trí thứ ba trong cuộc thi.
- 他 的 疲劳 状态 日益 明显
- Tình trạng mệt mỏi của anh ấy ngày càng rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
态›
状›
第›