Đọc nhanh: 筑牢 (trúc lao). Ý nghĩa là: xây dựng vững chắc.
筑牢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xây dựng vững chắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筑牢
- 他们 正在 努力 筑 堤坝
- Họ đang nỗ lực xây dựng đê.
- 他们 抬 来 一些 筑版
- Họ khênh đến một vài khuôn ván.
- 他们 准备 了 几头 牢
- Họ đã chuẩn bị vài con vật hiến tế.
- 他们 的 友谊 很 牢固
- Tình bạn của họ rất bền chặt.
- 鸦在 树上 筑巢
- Quạ làm tổ trên cây.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
- 他们 建造 了 一个 人工 建筑
- Họ đã xây dựng một công trình nhân tạo.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牢›
筑›