Đọc nhanh: 符腾堡 (phù đằng bảo). Ý nghĩa là: Württemberg, vùng phía tây nam nước Đức, tiểu bang cũ xung quanh Stuttgart 斯圖加特 | 斯图加特.
✪ 1. Württemberg, vùng phía tây nam nước Đức, tiểu bang cũ xung quanh Stuttgart 斯圖加特 | 斯图加特
Württemberg, region of southwest Germany, former state around Stuttgart 斯圖加特|斯图加特 [Si1 tú jiā tè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 符腾堡
- 举国欢腾
- Cả nước mừng vui phấn khởi.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 与 要求 不 相符合
- Không phù hợp với yêu cầu.
- 事情 的 发展 符合 物理
- Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
符›
腾›