Đọc nhanh: 运笔方向 (vận bút phương hướng). Ý nghĩa là: hướng bút.
运笔方向 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hướng bút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运笔方向
- 捺 的 形状 是 向 右下方 行笔
- Hình dạng của nét Mác là đi bút về phía dưới bên phải.
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 他们 向北 的 方向 出发
- Họ khởi hành về hướng bắc.
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
- 他会 向 检方
- Anh ta sẽ đến công tố
- 人们 的 生活 方式 趋向 简单
- Phong cách sống của mọi người có xu hướng đơn giản.
- 他 在 运动 方面 非常 健
- Anh ấy rất giỏi về thể thao.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
方›
笔›
运›