Đọc nhanh: 笔迹分析 (bút tích phân tích). Ý nghĩa là: Phân tích chữ viết tay (khoa học nghiên cứu chữ viết tay).
笔迹分析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phân tích chữ viết tay (khoa học nghiên cứu chữ viết tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔迹分析
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 他们 在 认真 分析 问题
- Họ đang phân tích vấn đề một cách cẩn thận.
- 他 理智 地 分析 了 问题
- Ông ấy đã phân tích vấn đề một cách hợp lý.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
析›
笔›
迹›