支给 zhī gěi
volume volume

Từ hán việt: 【chi cấp】

Đọc nhanh: 支给 (chi cấp). Ý nghĩa là: Chi ra; cấp cho. Thường chỉ chi tiêu tiền bạc. ◇Hàn Dũ 韓愈: Kim thỉnh chuẩn tân bổ nhân số; lượng gia chi cấp 今請準新補人數; 量加支給 (Thỉnh phục quốc tử giám sanh đồ trạng 請復國子監生徒狀)..

Ý Nghĩa của "支给" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

支给 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chi ra; cấp cho. Thường chỉ chi tiêu tiền bạc. ◇Hàn Dũ 韓愈: Kim thỉnh chuẩn tân bổ nhân số; lượng gia chi cấp 今請準新補人數; 量加支給 (Thỉnh phục quốc tử giám sanh đồ trạng 請復國子監生徒狀).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支给

  • volume volume

    - 感谢 gǎnxiè 大家 dàjiā 给予 jǐyǔ de 支持 zhīchí

    - Cảm ơn sự ủng hộ của các bạn dành cho tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen huì 给予 jǐyǔ 充分 chōngfèn de 支持 zhīchí

    - Chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ sự hỗ trợ.

  • volume volume

    - qǐng 递给 dìgěi 一支 yīzhī

    - Hãy đưa cho tôi cái bút.

  • volume volume

    - 好好儿 hǎohǎoér de 一支 yīzhī jiào gěi nòng zhé le

    - cây viết tốt thế mà bị nó làm gãy rồi.

  • volume volume

    - 这支 zhèzhī 钢笔 gāngbǐ 送给 sònggěi 做个 zuògè niàn 心儿 xīnér ba

    - tặng anh cây bút này làm kỷ niệm nhe!

  • volume volume

    - gěi 道义上 dàoyìshàng de 支持 zhīchí

    - ủng hộ về mặt tinh thần; ủng hộ về mặt đạo nghĩa

  • volume volume

    - gěi zān le 一支 yīzhī 簪子 zānzi

    - Tôi cài cho cô ấy một chiếc trâm.

  • volume volume

    - 他开 tākāi le 一张 yīzhāng 支票 zhīpiào gěi

    - Anh ấy đã viết một tấm séc cho tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Gěi , Jǐ
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOMR (女一人一口)
    • Bảng mã:U+7ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao