文笔 wénbǐ
volume volume

Từ hán việt: 【văn bút】

Đọc nhanh: 文笔 (văn bút). Ý nghĩa là: hành văn; lời văn; phong cách viết; chương pháp. Ví dụ : - 文笔流利 hành văn lưu loát

Ý Nghĩa của "文笔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hành văn; lời văn; phong cách viết; chương pháp

文章的用词造句的风格

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 流利 liúlì

    - hành văn lưu loát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文笔

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 犀利 xīlì

    - lời văn sắc bén.

  • volume volume

    - de 文笔 wénbǐ hěn 锋利 fēnglì

    - Cách viết của cô ấy rất sắc bén.

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 拙劣 zhuōliè

    - văn chương vụng về

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 恣肆 zìsì

    - hành văn phóng khoáng.

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 朴实 pǔshí 没有 méiyǒu 半点 bàndiǎn 夸饰 kuāshì

    - ngòi bút mộc mạc, không miêu tả quá sự thật.

  • volume volume

    - 挥笔 huībǐ 写下 xiěxià le zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Anh ấy vung bút viết ra bài văn này.

  • volume volume

    - yòng 文艺 wényì 笔调 bǐdiào xiě le 许多 xǔduō 通俗 tōngsú 科学 kēxué 读物 dúwù

    - ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng yǒu zhǐ shū děng 文具 wénjù

    - Trên bàn học có bút, giấy, sách và các loại văn phòng phẩm khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao