Đọc nhanh: 倒履相迎 (đảo lí tương nghênh). Ý nghĩa là: § Xem đảo tỉ nghênh chi 倒屣迎之..
倒履相迎 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. § Xem đảo tỉ nghênh chi 倒屣迎之.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒履相迎
- 拱手 相迎
- chắp tay nghênh tiếp
- 迎面 一阵 狂风 把 我 挂 得 倒退 了 好几步
- trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一个 踉跄 , 险些 跌倒
- dáng lảo đảo, suýt tý nữa là ngả.
- 将领 没 来 迎战 , 倒来 了 一批 虾兵蟹将
- Tướng lĩnh thì không tới ứng chiến, lại tới một đám binh tôm tướng tép
- 一 刮风 , 这种 树 就 容易 倒
- Loại cây này rất dễ đổ gãy khi có gió thôi,
- 新 首相 受到 大家 的 欢迎
- Thủ tướng mới được mọi người chào đón.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
履›
相›
迎›