Đọc nhanh: 管圆线虫 (quản viên tuyến trùng). Ý nghĩa là: "giun lươn", một loại giun ký sinh mang bệnh viêm màng não.
管圆线虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "giun lươn", một loại giun ký sinh mang bệnh viêm màng não
"eel worm", a parasitic worm carrying meningitis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管圆线虫
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 铺设 管线
- lắp đặt tuyến ống.
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
管›
线›
虫›