笑窝儿 xiào wō er
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu oa nhi】

Đọc nhanh: 笑窝儿 (tiếu oa nhi). Ý nghĩa là: lúm đồng tiền.

Ý Nghĩa của "笑窝儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笑窝儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lúm đồng tiền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑窝儿

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 阴沉沉 yīnchénchén de 一点儿 yīdiǎner 笑容 xiàoróng 没有 méiyǒu

    - sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi xiào de 样子 yàngzi 有点儿 yǒudiǎner gén

    - đứa bé này cười rất vui.

  • volume volume

    - 这窝儿 zhèwōér shì de

    - Chỗ này là của tôi.

  • volume volume

    - 一笑 yīxiào jiù 现出 xiànchū 酒窝 jiǔwō

    - cô ấy một khi cười liền xuất hiện lúm đồng tiền.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 句句 jùjù dōu shuō jìn le 大家 dàjiā de 心窝儿 xīnwōer

    - lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 有点儿 yǒudiǎner 情绪 qíngxù 不笑 bùxiào le

    - Mẹ có chút bực bội, không còn cười nữa.

  • volume volume

    - zhè shì gāng 学会 xuéhuì de 一点 yìdiǎn 活儿 huóer 可别 kěbié 见笑 jiànxiào

    - đó là chút công việc tôi mới học được, xin anh đừng chê.

  • volume volume

    - 离开 líkāi le 幼儿园 yòuéryuán 孩子 háizi men de 笑容 xiàoróng 总是 zǒngshì 漂浮 piāofú zài de 脑海 nǎohǎi

    - rời nhà trẻ, nụ cười của các em thơ hiện mãi trong tâm trí tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao