Đọc nhanh: 笑窝儿 (tiếu oa nhi). Ý nghĩa là: lúm đồng tiền.
笑窝儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúm đồng tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑窝儿
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 这 孩子 笑 的 样子 有点儿 哏
- đứa bé này cười rất vui.
- 这窝儿 是 我 的
- Chỗ này là của tôi.
- 她 一笑 就 现出 酒窝
- cô ấy một khi cười liền xuất hiện lúm đồng tiền.
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
- 妈妈 有点儿 情绪 , 不笑 了
- Mẹ có chút bực bội, không còn cười nữa.
- 这 是 我 刚 学会 的 一点 粗 活儿 , 你 可别 见笑
- đó là chút công việc tôi mới học được, xin anh đừng chê.
- 离开 了 幼儿园 , 孩子 们 的 笑容 总是 漂浮 在 我 的 脑海 里
- rời nhà trẻ, nụ cười của các em thơ hiện mãi trong tâm trí tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
窝›
笑›