Đọc nhanh: 竹筒饭 (trúc đồng phạn). Ý nghĩa là: cơm lam.
竹筒饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm lam
一种米食将米置于竹筒内蒸熟,使米饭有竹的清香,称为"竹筒饭"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹筒饭
- 竹筒子
- ống tre
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 这些 竹筒 是 用来 搭棚 的
- Những ống tre này dùng để dựng lều.
- 我 喜欢 用竹 筷子 吃饭
- Tôi thích ăn cơm bằng đũa tre.
- 竹筒 可以 用来 存放 米
- Ống tre có thể dùng để lưu trữ gạo.
- 不管 吃 多少 饭 , 也 别 浪费
- Bất kể ăn bao nhiêu cơm, cũng đừng lãng phí.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
筒›
饭›