Đọc nhanh: 竹枕 (trúc chẩm). Ý nghĩa là: Gối tre.
竹枕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gối tre
竹枕是一种竹子制成的枕头,宁德传统产品,作为贡品而驰名。其工艺原由古田杉洋传入,传入后经历代人逐步精练而成。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹枕
- 他 的 生活 非常 安枕无忧
- Cuộc sống của anh ấy rất yên ổn không lo lắng.
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 他 手提 着 一个 竹篮
- Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.
- 鸭毛 可以 做 枕头
- Lông vịt có thể làm gối.
- 他 终于 可以 安枕而卧 了
- Cuối cùng anh ấy có thể yên giấc.
- 他 用 枕头 捂住 她 的 脸
- Anh ấy dùng gối che mặt cô ấy lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枕›
⺮›
竹›