Đọc nhanh: 竹盘 (trúc bàn). Ý nghĩa là: Mâm tre.
竹盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mâm tre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹盘
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
⺮›
竹›