Đọc nhanh: 竹烟管 (trúc yên quản). Ý nghĩa là: Cái tẩu bằng trúc.
竹烟管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái tẩu bằng trúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹烟管
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 下 不下雨 , 反正 我 也 不 去
- Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 在 消防 管理 中 , 我们 经常 会 用到 烟感 和 温感
- Trong vấn đề quản lí phòng cháy, chúng ta thường sử dụng đầu báo khói và đầu báo nhiệt độ
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
⺮›
竹›
管›