Đọc nhanh: 竹北市 (trúc bắc thị). Ý nghĩa là: Thành phố Zhubei hoặc Chupei ở quận Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan.
✪ 1. Thành phố Zhubei hoặc Chupei ở quận Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan
Zhubei or Chupei City in Hsinchu County 新竹縣|新竹县 [Xin1 zhú Xiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹北市
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 抖 空竹 空竹 是 北京 的 民间 玩具 之一
- Chơi cù là một trong những món đồ chơi dân gian tại Bắc Kinh
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 在 北方 竹器 容易 干裂
- Ở phía Bắc những đồ dùng bằng tre nứa dễ bị khô nứt.
- 超市 在 广场 的 北边
- Siêu thị nằm ở phía bắc của quảng trường.
- 北京 无疑 是 最 繁华 的 城市
- Bắc Kinh chắc chắn là thành phố sầm uất nhất.
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 北京市 现在 有 多少 家 内资 企业 ?
- Hiện nay TP Bắc Kinh có bao nhiêu xí nghiệp thuộc mảng đầu tư quốc nội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
市›
⺮›
竹›