竺可桢 zhúkězhēn
volume volume

Từ hán việt: 【đốc khả trinh】

Đọc nhanh: 竺可桢 (đốc khả trinh). Ý nghĩa là: Zhu Kezhen (1890-1974), nhà thiên văn học và địa chất học Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "竺可桢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

竺可桢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zhu Kezhen (1890-1974), nhà thiên văn học và địa chất học Trung Quốc

Zhu Kezhen (1890-1974), Chinese metereologist and geologist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竺可桢

  • volume volume

    - 一个半 yīgebàn 小时 xiǎoshí hòu 加入 jiārù 少许 shǎoxǔ 酱油 jiàngyóu 适量 shìliàng yán 再炖 zàidùn 半小时 bànxiǎoshí hòu 大火 dàhuǒ 收汁 shōuzhī 即可 jíkě

    - Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.

  • volume volume

    - 一个 yígè 印度 yìndù 教徒 jiàotú 可以 kěyǐ 走进 zǒujìn 一家 yījiā 烘焙 hōngbèi diàn

    - Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì

  • volume volume

    - GUCCI shì 一个 yígè 可靠 kěkào 品牌 pǐnpái

    - GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 单衣 dānyī dǎng 不了 bùliǎo 夜里 yèli de 寒气 hánqì

    - một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.

  • volume volume

    - 一个 yígè 简单 jiǎndān de 规则 guīzé 可以 kěyǐ 构造 gòuzào 一个 yígè 复杂 fùzá de 世界 shìjiè

    - Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp

  • volume volume

    - 10 20 可以 kěyǐ 约成 yuēchéng 1 2

    - 10/20 có thể rút gọn thành 1/2.

  • volume volume

    - 一个 yígè 高效 gāoxiào ér 持续 chíxù 发展 fāzhǎn de 交通系统 jiāotōngxìtǒng de 创建 chuàngjiàn shì 非常 fēicháng 重要 zhòngyào de

    - Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhēng
    • Âm hán việt: Trinh
    • Nét bút:一丨ノ丶丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYBO (木卜月人)
    • Bảng mã:U+6862
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǔ , Zhú
    • Âm hán việt: Trúc , Đốc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMM (竹一一)
    • Bảng mã:U+7AFA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình