Đọc nhanh: 端木赐 (đoan mộc tứ). Ý nghĩa là: Duanmu Ci (520 TCN-446 TCN), đệ tử của Khổng Tử, còn được gọi là Tử Cống 子貢 | 子贡.
端木赐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Duanmu Ci (520 TCN-446 TCN), đệ tử của Khổng Tử, còn được gọi là Tử Cống 子貢 | 子贡
Duanmu Ci (520 BC-446 BC), disciple of Confucius, also known as Zi Gong 子貢|子贡 [Zi3 Gòng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端木赐
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 中端 手机
- Điện thoại phân khúc tầm trung
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
端›
赐›