笔画数 bǐhuà shù
volume volume

Từ hán việt: 【bút hoạ số】

Đọc nhanh: 笔画数 (bút hoạ số). Ý nghĩa là: số nét vẽ (số nét vẽ của một ký tự Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "笔画数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笔画数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số nét vẽ (số nét vẽ của một ký tự Trung Quốc)

stroke count (number of brushstrokes of a Chinese character)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔画数

  • volume volume

    - 画画 huàhuà 笔锋 bǐfēng 粗犷 cūguǎng 凌厉 línglì

    - Nét vẽ của anh ấy cứng nhắc sắc bén mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 一笔一画 yībǐyīhuà 认真 rènzhēn xiě 名字 míngzi

    - Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 毛笔 máobǐ 画画 huàhuà

    - Cô ấy thích vẽ bằng bút lông.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 铅笔画 qiānbǐhuà le 一幅 yīfú huà

    - Tôi vẽ một bức tranh bằng bút chì.

  • volume volume

    - 先写 xiānxiě hǎo zhè 一横 yīhéng 笔画 bǐhuà

    - Đầu tiên viết tốt nét ngang này.

  • volume volume

    - 姓氏笔画 xìngshìbǐhuà 多少 duōshǎo 排列 páiliè

    - dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự.

  • volume volume

    - 用笔 yòngbǐ 刻画 kèhuà le 这幅 zhèfú 风景 fēngjǐng

    - Anh ấy dùng bút vẽ bức tranh phong cảnh này.

  • volume volume

    - hóng 铅笔 qiānbǐ zài 图片 túpiàn 四周 sìzhōu huà le 框框 kuàngkuàng

    - anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao