Đọc nhanh: 符号学 (phù hiệu học). Ý nghĩa là: ký hiệu học.
符号学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký hiệu học
semiology; semiotics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 符号学
- 她 佩戴 的 符号 很 特别
- Phù hiệu cô ấy đeo rất đặc biệt.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 数学 符号 很 重要
- Ký hiệu toán học rất quan trọng.
- 化学 符号 很 复杂
- Ký hiệu hóa học rất phức tạp.
- 碳 的 化学 符号 是 C
- Ký hiệu hóa học của các-bon là C.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 如果 你 不 知道 自己 的 学号 , 黑板 上 有 个 名单
- Nếu bạn không biết mã số báo danh của mình, có một danh sách trên bảng đen.
- 我们 校 九月 一号 开学
- Trường chúng tôi mùng 1 tháng 9 khai giảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
学›
符›