Đọc nhanh: 童贞 (đồng trinh). Ý nghĩa là: đồng trinh; cô gái đồng trinh; trinh nữ; màu; thanh tân. Ví dụ : - 在许多国家,童贞已经不像过去那样受重视了。 Ở nhiều quốc gia, trinh tiết không còn được coi trọng như trước đây.
童贞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng trinh; cô gái đồng trinh; trinh nữ; màu; thanh tân
指没有经过性交的人所保持的贞操 (多指女性)
- 在 许多 国家 , 童贞 已经 不像 过去 那样 受 重视 了
- Ở nhiều quốc gia, trinh tiết không còn được coi trọng như trước đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童贞
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 他 姓童
- Anh ấy họ Đồng.
- 你 是 花童
- Bạn là cô gái bán hoa.
- 他 是 童子军
- Anh ấy là một cậu bé hướng đạo sinh.
- 你 真 像 个 女 童子军
- Bạn là một nữ hướng đạo sinh.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 在 许多 国家 , 童贞 已经 不像 过去 那样 受 重视 了
- Ở nhiều quốc gia, trinh tiết không còn được coi trọng như trước đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
童›
贞›