Đọc nhanh: 处女 (xử nữ). Ý nghĩa là: thiếu nữ; trinh nữ; gái trinh; xử nữ; gái chưa chồng; gái còn trinh; gái, lần đầu; đầu tiên; đầu tay; chưa kinh nghiệm; chưa được khai thác. Ví dụ : - 处女作(一个作者的第一部作品)。 tác phẩm đầu tay.. - 处女航。 chuyến bay đầu tiên.
处女 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thiếu nữ; trinh nữ; gái trinh; xử nữ; gái chưa chồng; gái còn trinh; gái
没有发生过性行为的女子
✪ 2. lần đầu; đầu tiên; đầu tay; chưa kinh nghiệm; chưa được khai thác
比喻第一次
- 处女作 ( 一个 作者 的 第一部 作品 )
- tác phẩm đầu tay.
- 处女航
- chuyến bay đầu tiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处女
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 处女航
- chuyến bay đầu tiên.
- 开拓 处女地
- khai phá vùng đất hoang.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 一句 话触 到 他 的 痛处
- chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.
- 公园 里 到处 都 是 倩 男 倩女
- Trong công viên đâu cũng là trai xinh gái đẹp.
- 处女作 ( 一个 作者 的 第一部 作品 )
- tác phẩm đầu tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
女›