处女 chǔnǚ
volume volume

Từ hán việt: 【xử nữ】

Đọc nhanh: 处女 (xử nữ). Ý nghĩa là: thiếu nữ; trinh nữ; gái trinh; xử nữ; gái chưa chồng; gái còn trinh; gái, lần đầu; đầu tiên; đầu tay; chưa kinh nghiệm; chưa được khai thác. Ví dụ : - 处女作(一个作者的第一部作品)。 tác phẩm đầu tay.. - 处女航。 chuyến bay đầu tiên.

Ý Nghĩa của "处女" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

处女 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thiếu nữ; trinh nữ; gái trinh; xử nữ; gái chưa chồng; gái còn trinh; gái

没有发生过性行为的女子

✪ 2. lần đầu; đầu tiên; đầu tay; chưa kinh nghiệm; chưa được khai thác

比喻第一次

Ví dụ:
  • volume volume

    - 处女作 chǔnǚzuò ( 一个 yígè 作者 zuòzhě de 第一部 dìyībù 作品 zuòpǐn )

    - tác phẩm đầu tay.

  • volume volume

    - 处女航 chǔnǚháng

    - chuyến bay đầu tiên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处女

  • volume volume

    - 女性 nǚxìng 相处 xiāngchǔ 时要 shíyào 懂得 dǒngde 怜香惜玉 liánxiāngxīyù 不然 bùrán méi rén 愿意 yuànyì 交往 jiāowǎng

    - Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.

  • volume volume

    - 处女航 chǔnǚháng

    - chuyến bay đầu tiên.

  • volume volume

    - 开拓 kāituò 处女地 chǔnǚdì

    - khai phá vùng đất hoang.

  • volume

    - zhèng 处在 chǔzài 白雪 báixuě 女王 nǚwáng de 咒语 zhòuyǔ 之下 zhīxià

    - Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.

  • volume volume

    - 不周 bùzhōu zhī chù 尚望 shàngwàng 涵容 hánróng

    - có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.

  • volume volume

    - 一句 yījù 话触 huàchù dào de 痛处 tòngchù

    - chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 到处 dàochù dōu shì qiàn nán 倩女 qiànnǚ

    - Trong công viên đâu cũng là trai xinh gái đẹp.

  • volume volume

    - 处女作 chǔnǚzuò ( 一个 yígè 作者 zuòzhě de 第一部 dìyībù 作品 zuòpǐn )

    - tác phẩm đầu tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao