Đọc nhanh: 童装 (đồng trang). Ý nghĩa là: thời trang trẻ em; trang phục trẻ em; quần áo trẻ em.
童装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời trang trẻ em; trang phục trẻ em; quần áo trẻ em
儿童服装
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童装
- 人们 称 他 为 小 神童
- Mọi người gọi anh ấy là "thần đồng nhỏ".
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 书童 儿
- thư đồng; đầy tớ nhỏ
- 什么 童话故事
- Điều gì trong truyện cổ tích?
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
童›
装›