Đọc nhanh: 报童 (báo đồng). Ý nghĩa là: trẻ bán dạo; trẻ bán báo.
报童 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trẻ bán dạo; trẻ bán báo
在街头卖报的儿童
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报童
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 《 儿童 画报 》
- Họa báo nhi đồng
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
童›