Đọc nhanh: 童稚 (đồng trĩ). Ý nghĩa là: đứa trẻ, trẻ trâu, bé thơ.
童稚 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đứa trẻ
child
✪ 2. trẻ trâu
childish
✪ 3. bé thơ
✪ 4. măng
稚气; 幼稚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童稚
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 稚童 玩耍 真 快乐
- Đứa trẻ nhỏ chơi đùa rất vui vẻ.
- 他 的 绘画 风格 幼小 稚嫩
- Phong cách hội họa của anh ấy khá trẻ con.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 他 是 童子军
- Anh ấy là một cậu bé hướng đạo sinh.
- 他常 忆起 童年 趣事
- Anh ấy thường nhớ lại những chuyện thú vị thời thơ ấu.
- 他 的 表现 很 幼稚
- Biểu hiện của anh ấy rất trẻ con.
- 他 年纪 已 老大不小 , 猶 童心未泯 , 喜欢 看 卡通 和 漫画
- Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
稚›
童›